Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸骨
きょうこつ
xương ức, xương lồng ngực
胸骨柄 きょうこつへい
cán xương ức
胸骨切開術 きょーこつせっかいじゅつ
cắt bỏ xương ức
胸骨剣状突起 きょーこつけんじょーとっき
mỏm mũi kiếm
胸骨圧迫心臓マッサージ きょうこつあっぱくしんぞうマッサージ
xoa bóp tim ngoài lồng ngực
胸 むね むな
ngực
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
水胸 みずむね
tích dịch màng phổi
血胸 けっきょう
hemothorax, haemothorax
「HUNG CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích