Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸骨圧迫心臓マッサージ
きょうこつあっぱくしんぞうマッサージ
xoa bóp tim ngoài lồng ngực
心臓マッサージ しんぞうマッサージ
trái tim xoa bóp
胸骨 きょうこつ
xương ức, xương lồng ngực
胸を圧迫する むねをあっぱく
ép ngực (sơ cứu)
圧迫 あっぱく
sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
マッサージ師 マッサージし
thợ mát xa, nhân viên mát xa
マッサージ器 マッサージき
máy massage, dụng cụ massage
Đăng nhập để xem giải thích