Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸骨切開術
きょーこつせっかいじゅつ
cắt bỏ xương ức
開胸術 かいきょうじゅつ
phẫu thuật mở ngực
恥骨結合切開術 ちこつけつごーせっかいじゅつ
rạch khớp mu
骨切り術 ほねきりじゅつ
đục xương
腟切開術 ちつせっかいじゅつ
thủ thuật mở âm đạo
切開手術 せっかいしゅじゅつ
thao tác phẫu thuật
胸骨 きょうこつ
xương ức, xương lồng ngực
気管切開術 きかんせっかいじゅつ
mở khí quản
後嚢切開術 ごのうせっかいじゅつ
phẫu thuật mở cắt bao sau
Đăng nhập để xem giải thích