Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸骨切開術 きょーこつせっかいじゅつ
cắt bỏ xương ức
胸骨 きょうこつ
xương ức, xương lồng ngực
胸中 きょうちゅう
trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng
胸骨柄 きょうこつへい
cán xương ức
開胸術 かいきょうじゅつ
phẫu thuật mở ngực
哆開 哆開
sự nẻ ra
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
中骨 なかぼね
xương sống