Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能代春慶
慶春 けいしゅん
chúc mừng năm mới
春慶塗 しゅんけいぬり
Shunkei lacquerware, lacquerware created using transparent lacquer on yellow- or red-stained wood, allowing the natural wood grain to be seen
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代謝能 たいしゃのう
khả năng trao đổi chất
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
職能代表制 しょくのうだいひょうせい
hệ thống trình bày nghề nghiệp