Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能代春慶
慶春 けいしゅん
chúc mừng năm mới
春慶塗 しゅんけいぬり
kiểu sơn mài truyền thống của Nhật Bản
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代謝能 たいしゃのう
khả năng trao đổi chất
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
職能代表制 しょくのうだいひょうせい
hệ thống trình bày nghề nghiệp
春秋戦国時代 しゅんじゅうせんごくじだい
thời đại Xuân Thu chiến quốc của Trung Quốc