慶春
けいしゅん「KHÁNH XUÂN」
☆ Cụm từ
Chúc mừng năm mới

慶春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慶春
春慶塗 しゅんけいぬり
Shunkei lacquerware, lacquerware created using transparent lacquer on yellow- or red-stained wood, allowing the natural wood grain to be seen
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
春巻 はるまき
chả nem