語彙機能文法
ごいきのうぶんぽう
☆ Danh từ
Ngữ pháp có chức năng từ vựng

語彙機能文法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語彙機能文法
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
語彙 ごい
từ vựng; ngôn từ
機能語 きのうご
từ khoá
文語文法 ぶんごぶんぽう
ngữ pháp dùng trong văn viết
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
語彙素 ごいそ
(ngôn ngữ) từ vị
語彙的 ごいてき
từ vựng học
語彙表 ごいひょう
bảng từ vựng