Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能登一ノ宮駅
くノ一 くのいち
Ninja nữ
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
一芸一能 いちげいいちのう
(xuất sắc) một lĩnh vực hoặc kỹ năng, (có kỹ năng hoặc năng khiếu) một lĩnh vực nhất định
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.