一芸一能
いちげいいちのう「NHẤT VÂN NHẤT NĂNG」
☆ Danh từ
(xuất sắc) một lĩnh vực hoặc kỹ năng, (có kỹ năng hoặc năng khiếu) một lĩnh vực nhất định

一芸一能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一芸一能
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一芸 いちげい
nghệ thuật; kĩ thuật; tài riêng; tài năng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一発芸 いっぱつげい
lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )