Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
筆毛 ひつもう
pinfeather
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công