脂っ濃い
あぶらっこい「CHI NÙNG」
Trơn; béo; có dầu

脂っ濃い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂っ濃い
脂濃い あぶらっこい
béo ngậy; ngấy mỡ; đầy mỡ.
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
油っ濃い あぶらっこい
trơn; béo; có dầu
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
脂っこい あぶらっこい やにっこい あぶらっこ
trơn; béo; có dầu