脂っこい
あぶらっこい やにっこい あぶらっこ「CHI」
☆ Adj-i
Trơn; béo; có dầu

Từ đồng nghĩa của 脂っこい
adjective
脂っこい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂っこい
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
脂っ濃い あぶらっこい
trơn; béo; có dầu
脂濃い あぶらっこい
béo ngậy; ngấy mỡ; đầy mỡ.
脂ぎった あぶらぎった
có dầu; trơn
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
っこない っこない
tuyệt đối không