脂漏性皮膚炎
しろうせいひふえん
☆ Danh từ
Viêm da tiết bã, chàm bã nhờn

脂漏性皮膚炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂漏性皮膚炎
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
皮膚炎 ひふえん
viêm da
アトピー性皮膚炎 アトピーせいひふえん
chứng viêm da dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
接触性皮膚炎 せっしょくせいひふえん
viêm da tiếp xúc (contact dermatitis)
趾皮膚炎 しひふえん
viêm da ngón chân
皮膚筋炎 ひふきんえん
viêm da cơ; viêm bì cơ