Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂肪吸引 しぼうきゅういん
sự hút mỡ
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
脂肪 しぼう
mỡ.
脂肪線 しぼうせん
stretch mark (caused by obesity), stria
脂肪心 しぼうしん
tim nhiễm mỡ
脂肪油 しぼうゆ
dầu béo
脂肪滴 しぼうてき
giọt chất béo
脂肪便 しぼうびん
chứng phân mỡ