Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂肪腫 しぼうしゅ
u mỡ
脂肪腫症 しぼうしゅしょう
chứng tích mỡ
骨髄脂肪腫 こつずいしぼうしゅ
u mỡ tủy bào (tuyến thượng thận)
血管脂肪腫 けっかんしぼうしゅ
u mỡ mạch máu
脂肪 しぼう
mỡ.
血管筋脂肪腫 けっかんすじしぼうしゅ
u cơ mỡ mạch thận (angiomyolipoma)
脂肪芽細胞腫 しぼうめさいぼうしゅ
u nguyên bào mỡ
肉腫 にくしゅ
bướu thịt (y học); xacôm (y học)