Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脂肪肝出血症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
脂肪肝 しぼうかん
gan nhiễm mỡ
肝腎症候群 かんじんしょうこうぐん
hội chứng gan thận
肝肺症候群 かんはいしょうこうぐん
hội chứng gan phổi
脂肪腫症 しぼうしゅしょう
chứng tích mỡ
症候群 しょうこうぐん
hội chứng