Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂質
ししつ
chất béo.
膜脂質 まくししつ
chất béo màng
リン脂質 りんししつ リンししつ
phospholipid
スフィンゴ脂質 スフィンゴししつ
Sphingolipid (là một loại lipid có chứa xương sống của các bazơ sphingoid, một tập hợp các rượu amin béo bao gồm sphingosine)
類脂質 るいししつ
chất lipit, dạng lipit, dạng chất béo
糖脂質 とうししつ
glycolipid
脂質アンカー型タンパク質 ししつアンカーがたタンパクしつ
các phân tử lipid và protein liên kết với nhau
脂質抗原 ししつこーげん
kháng nguyên lipid
脂質動員 ししつどーいん
huy động chất béo
「CHI CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích