脂鰭
あぶらびれ「CHI KÌ」
☆ Danh từ
Vây mỡ

脂鰭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脂鰭
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
鰭 ひれ はた
vây bọc
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
胸鰭 むなびれ
vây ngực (cá)
特鰭 とくびれ トクビレ
sailfin poacher (Podothecus sachi)
赤鰭 あかひれ アカヒレ
Tanichthys albonubes (cá mây trắng)
小鰭 こはだ コハダ しょうひれ
cạo râu (kiểu con cá); punctatus