脅す
おどす「HIẾP」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bắt nạt; dọa nạt; dọa dẫm; hăm dọa
ナイフ
で(
人
)を
脅
す
Hăm dọa người khác bằng dao
(
人
)の
顔
を
殴
ると
言
って
脅
す
Dọa nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt
〜を
使
って(
人
)を
脅
す
Sử dụng cái gì để hăm dọa người khác
Đe doạ; doạ...(làm gì)
チンピラ
は
私
を
殺
すぞと
脅
した。
Gã du côn đã dọa giết tôi.

Từ đồng nghĩa của 脅す
verb
Từ trái nghĩa của 脅す
Bảng chia động từ của 脅す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脅す/おどすす |
Quá khứ (た) | 脅した |
Phủ định (未然) | 脅さない |
Lịch sự (丁寧) | 脅します |
te (て) | 脅して |
Khả năng (可能) | 脅せる |
Thụ động (受身) | 脅される |
Sai khiến (使役) | 脅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脅す |
Điều kiện (条件) | 脅せば |
Mệnh lệnh (命令) | 脅せ |
Ý chí (意向) | 脅そう |
Cấm chỉ(禁止) | 脅すな |