脅やかす
「HIẾP」
Doạ, đe doạ, hăm doạ
Buộc, ép, ép buộc

Từ đồng nghĩa của 脅やかす
verb
脅やかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脅やかす
脅かす おどかす おびやかす
đe doạ
脅す おどす
bắt nạt; dọa nạt; dọa dẫm; hăm dọa
脅かし おどかし おびやかし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
doạ, đe doạ, hăm doạ
脅迫する きょうはくする
bức hiếp
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
冷やかす ひやかす
chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
聳やかす そびやかす
giơ lên, đưa lên, kéo lên, vươn lên