冷やかす
ひやかす「LÃNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
新婚
さんを
冷
やかす
Trêu chọc người mới cưới.

Từ đồng nghĩa của 冷やかす
verb
Bảng chia động từ của 冷やかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷やかす/ひやかすす |
Quá khứ (た) | 冷やかした |
Phủ định (未然) | 冷やかさない |
Lịch sự (丁寧) | 冷やかします |
te (て) | 冷やかして |
Khả năng (可能) | 冷やかせる |
Thụ động (受身) | 冷やかされる |
Sai khiến (使役) | 冷やかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷やかす |
Điều kiện (条件) | 冷やかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷やかせ |
Ý chí (意向) | 冷やかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷やかすな |
冷やかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷やかす
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷やか ひややか
lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh
冷やす ひやす
làm lạnh
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
冷や ひや
nước lạnh.
冷やかし ひやかし
sự chế giễu, sự nhạo báng
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh