Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
脇 わき
hông
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
畑 はたけ はた
ruộng
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.
両脇 りょうわき
hai bên