Các từ liên quan tới 脇坂安利 (飯田藩嫡子)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
嫡子 ちゃくし
đích tử; con hợp pháp
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
嫡出子 ちゃくしゅつし てきしゅつし
con do vợ cả sinh ra; con hợp pháp
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)
安全利子率 あんぜんりしりつ
lãi suất an toàn
非嫡出子 ひちゃくしゅつし ひてきしゅつし ひちゃくしゅつこ
tuyên bố không hợp pháp trẻ em
利子 りし
lãi