Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脇屋真一
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
真屋 まや りょうか
(house with a) gabled roof
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
写真屋 しゃしんや
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一発屋 いっぱつや いちはつや
người đánh sức mạnh; võ sĩ nhà nghề
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.