Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脇本平也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
脇 わき
hông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.