脇目も振らず
わきめふらず
☆ Cụm từ
Toàn tâm toàn ý.

脇目も振らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脇目も振らず
脇目 わきめ
nhìn qua một bên;(từ) đôi mắt (của) một người xem
わき目も振らずに わきめもふらずに
Toàn tâm toàn ý
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
図らずも はからずも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
夜の目も寝ず よのめもねず
sitting up all night, staying up all night
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ