Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
堰 せき いせき い
đập nước; cống
脇 わき
hông
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
堰堤 えんてい
đê; đập nước
井堰 いせき
cửa cống; đập nước
堰塞 えんそく
damming (e.g. a pond)