Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
脊柱 せきちゅう
cột sống; xương sống lưng
気脊柱 きせきちゅー
cột sống
脊柱管 せきちゅうかん
ống tủy sống
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
傍脊柱筋 ぼーせきちゅーすじ
cơ dựng sống (paraspinal muscles)
脊柱変形 せきちゅーへんけー
cong vẹo cột sống