Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脊椎側彎症
脊柱側彎症 せきちゅーがわ彎症
vẹo cột sống (scoliosis)
脊椎側湾症 せきついそくわんしょう
scoliosis
脊椎症 せきついしょう
thoái hoá cột sống thắt lưng (spondylosis)
脊柱後彎症 せきちゅーご彎症
còng cột sống, gù cột sống
脊柱前彎症 せきちゅーまえ彎症
ưỡn cột sống (lordosis)
脊椎 せきつい
xương sống.
脊椎骨端症 せきついこったんしょう
thoái hóa xương sụn cột sống
脊椎関節症 せきついかんせつしょー
bệnh lý cột sống (spondyloarthropathy- spa)