脚
きゃく あし「CƯỚC」
☆ Counter
Cái chân
畳
の
上
に1
時間
も
座
っていたので
脚
がしびれた。
Chân tôi tê dại đi sau khi ngồi chiếu suốt 1 giờ đồng hồ.
Dùng để đếm bàn, ghế đồ vật có chân

Từ đồng nghĩa của 脚
noun
Từ trái nghĩa của 脚
脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脚
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
三脚/一脚用クイックシュー さんきゃく/いっきゃくようクイックシュー
Giá đỡ ba chân/đỡ một chân với khóa nhanh
三脚/一脚用ケース さんきゃく/いっきゃくようケース
Hộp đựng chân máy ba chân/ một chân
脚立用オプション脚カバー きゃたつようオプションあしカバー
lót chân thang gấp
三脚/一脚付属品 さんきゃく/いっきゃくふぞくひん
Ba chân/phụ kiện một chân.
人脚 ひとあし
những chân đáy căn bản; hitoashi