Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚伸縮脚立
あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
立脚 りっきゃく
sự dựa trên
脚立 きゃたつ
bậc để chân; thang gấp hình chữ A
立脚地 りっきゃくち
quan điểm, lập trường
立脚点 りっきゃくてん
脚立用オプション脚カバー きゃたつようオプションあしカバー
lót chân thang gấp
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
Đăng nhập để xem giải thích