齧歯
げっし「NIẾT XỈ」
☆ Danh từ
(động vật học) loài gặm nhấm

齧歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 齧歯
齧歯類 げっしるい かじはるい
bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, loài gặm nhấm
齧歯目 げっしもく かじはめ
giống như chuột; rhodential
齧歯動物 げっしどうぶつ
gặm nhấm động vật
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
齧る かじる
nhai; cắn; gặm; xé; kiến thức nông cạn