脱する
だっする「THOÁT」
☆ Suru verb - special class
Vứt bỏ.

Từ đồng nghĩa của 脱する
verb
脱する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱する
離脱する りだつ りだつする
ly khai
危機を脱する ききをだっする
thoát khỏi khủng khoảng
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱獄する だつごくする
phá ngục
脱皮する だっぴする
đổi lốt.
脱衣する だつい
cởi quần áo; thoát y
脱党する だっとうする
rời khỏi đảng