脱皮する
だっぴする「THOÁT BÌ」
Đổi lốt.

脱皮する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱皮する
脱皮 だっぴ
sự lột xác (côn trùng, rắn...);
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
脱する だっする
vứt bỏ.
脱皮動物 だっぴどうぶつ
Động vật lột xác
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
脱獄する だつごくする
phá ngục