脱帽
だつぼう「THOÁT MẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cởi mũ ra; bỏ mũ ra

Từ trái nghĩa của 脱帽
Bảng chia động từ của 脱帽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱帽する/だつぼうする |
Quá khứ (た) | 脱帽した |
Phủ định (未然) | 脱帽しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱帽します |
te (て) | 脱帽して |
Khả năng (可能) | 脱帽できる |
Thụ động (受身) | 脱帽される |
Sai khiến (使役) | 脱帽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱帽すられる |
Điều kiện (条件) | 脱帽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱帽しろ |
Ý chí (意向) | 脱帽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱帽するな |