脱文
だつぶん「THOÁT VĂN」
☆ Danh từ
Các từ và câu đã bị bỏ

脱文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱文
脱文脈化 だつぶんみゃくか
decontextualization
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.