脱文脈化
だつぶんみゃくか「THOÁT VĂN MẠCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Decontextualization

Bảng chia động từ của 脱文脈化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱文脈化する/だつぶんみゃくかする |
Quá khứ (た) | 脱文脈化した |
Phủ định (未然) | 脱文脈化しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱文脈化します |
te (て) | 脱文脈化して |
Khả năng (可能) | 脱文脈化できる |
Thụ động (受身) | 脱文脈化される |
Sai khiến (使役) | 脱文脈化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱文脈化すられる |
Điều kiện (条件) | 脱文脈化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱文脈化しろ |
Ý chí (意向) | 脱文脈化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱文脈化するな |
脱文脈化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱文脈化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
脱文 だつぶん
Các từ và câu đã bị bỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
文脈列 ぶんみゃくれつ
trình tự theo ngữ cảnh