脱獄
だつごく「THOÁT NGỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vượt ngục; sự trốn tù

Bảng chia động từ của 脱獄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱獄する/だつごくする |
Quá khứ (た) | 脱獄した |
Phủ định (未然) | 脱獄しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱獄します |
te (て) | 脱獄して |
Khả năng (可能) | 脱獄できる |
Thụ động (受身) | 脱獄される |
Sai khiến (使役) | 脱獄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱獄すられる |
Điều kiện (条件) | 脱獄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱獄しろ |
Ý chí (意向) | 脱獄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱獄するな |