Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱獄犯
だつごくはん
tù nhân vượt ngục
脱獄 だつごく
sự vượt ngục; sự trốn tù
脱獄囚 だつごくしゅう
脱獄する だつごくする
phá ngục
獄 ごく ひとや
jail, gaol, prison
堕獄 だごく
sự xuống địa ngục
獄窓 ごくそう
cửa sổ nhà tù; (phía sau) song sắt nhà tù
獄吏 ごくり
cai ngục
獄死 ごくし
sự chết trong tù, sự chết trong ngục
「THOÁT NGỤC PHẠM」
Đăng nhập để xem giải thích