Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱衣カゴ
だついカゴ
Giỏ để cởi quần áo
giỏ đựng quần áo
脱衣 だつい
sự cởi quần áo; sự thoát y
脱衣室 だついしつ
thay đồ, phòng thay đồ
脱衣所 だついじょ だついしょ
phòng thay đồ; phòng tắm.
脱衣場 だついじょう
phòng phục trang
カゴ カゴ
giỏ đựng
脱衣する だつい
cởi quần áo; thoát y
衣服を脱ぐ いふくをぬぐ
thoát y.
受けカゴ うけカゴ
giỏ nhận hàng