脱衣 だつい
sự cởi quần áo; sự thoát y
脱衣所 だついじょ だついしょ
phòng thay đồ; phòng tắm.
脱衣場 だついじょう
phòng phục trang
脱衣カゴ だついカゴ
Giỏ để cởi quần áo
脱衣カゴ だついカゴ
giỏ đựng quần áo
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
脱衣する だつい
cởi quần áo; thoát y