更衣室
こういしつ「CANH Y THẤT」
☆ Danh từ
Phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
彼
は
女性更衣室
の
近
くに
近寄
らせない
方
がいい
Anh ấy không nên lại gần phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) của nữ giới
社員更衣室
Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) cho nhân viên công ty
みんなが
一緒
に
利用
する
更衣室
Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng .

Từ đồng nghĩa của 更衣室
noun
更衣室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更衣室
更衣 こうい
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo người phục vụ sân quý bà; ủng hộ tuần trăng
更衣場 こういじょう
phòng thay đồ
更衣ロッカー こういロッカー
Tủ đồ omi
更衣ロッカー こういロッカー
tủ locker thay quần áo
衣更え ころもがえ
(1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa
脱衣室 だついしつ
thay đồ, phòng thay đồ
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)