脱走
だっそう「THOÁT TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trốn thoát; sự đào ngũ
脱走兵
Lính đào ngũ
脱走者
Kẻ trốn thoát

Bảng chia động từ của 脱走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱走する/だっそうする |
Quá khứ (た) | 脱走した |
Phủ định (未然) | 脱走しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱走します |
te (て) | 脱走して |
Khả năng (可能) | 脱走できる |
Thụ động (受身) | 脱走される |
Sai khiến (使役) | 脱走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱走すられる |
Điều kiện (条件) | 脱走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱走しろ |
Ý chí (意向) | 脱走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱走するな |
脱走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱走
脱走兵 だっそうへい
lính đào ngũ.
脱走者 だっそうしゃ
kẻ đào tẩu, người trốn thoát
脱走する だっそう
trốn thoát; đào ngũ
軍隊を脱走する ぐんたいをだっそうする
đào ngũ.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
走 そう
chạy, đua