Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱走 だっそう
sự trốn thoát; sự đào ngũ
走者 そうしゃ
đấu thủ chạy đua
脱走兵 だっそうへい
lính đào ngũ.
脱走する だっそう
trốn thoát; đào ngũ
走行者 そうこうしゃ
người đi bộ
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
脱落者 だつらくしゃ
người bỏ cuộc
脱北者 だっぽくしゃ
người trốn khỏi Triều Tiên, sống tại một quốc gia khác