Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍隊を脱走する
ぐんたいをだっそうする
đào ngũ.
脱走する だっそう
trốn thoát; đào ngũ
軍隊を指揮する ぐんたいをしきする
cầm quyền.
軍隊を歓待する ぐんたいをかんたいする
khao quân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
軍隊 ぐんたい
binh
脱走 だっそう
sự trốn thoát; sự đào ngũ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
Đăng nhập để xem giải thích