Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脳下垂体前葉
脳下垂体前葉ホルモン のうかすいたいぜんようホルモン
hormone thuỳ trước tuyến yên
脳下垂体 のうかすいたい
tuyến yên
脳下垂体後葉ホルモン のうかすいたいこうようホルモン
hormone thùy sau tuyến yên
下垂体 かすいたい
tuyến yên
下垂体ホルモン かすいたいホルモン
hormone tuyến yên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前脳 ぜんのう
não trước
前垂 まえだれ
tạp dề