前脳
ぜんのう「TIỀN NÃO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Não trước

前脳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前脳
全前脳症 ぜんぜんのうしょう
sự không phân tách hoặc phân tách không hoàn chỉnh não trước
内側前脳束 うちがわぜんのーたば
trung gian não trước bó
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
脳 のう なずき
não
脳下垂体前葉ホルモン のうかすいたいぜんようホルモン
hormone thuỳ trước tuyến yên