脳内一人会話
Nói chuyện một mình trong đầu

脳内一人会話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳内一人会話
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
脳内 のうない
trong não
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
人脳 じんのう
não người
一人会社 いちにんかいしゃ
công ty một người
脳槽内 のうそうない
sự chứa nước
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây