Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳神経外科医 のうしんけいげかい
ngoại khoa thần kinh não
脳外科 のうげか
ngoại khoa não.
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
脳神経外科 のうしんけいげか
khoa ngoại thần kinh - não
脳神経外科学 のうしんけいげかがく
ngoại thần kinh
医科 いか
y khoa; y học; khoa y
脳科学 のうかがく
khoa thần kinh
医科歯科 いかしか
ngành y và nha