脳室周囲結節性異所性灰白質
のうしつしゅういけっせつせいいしょせいかいはくしつ
Chất trắng quanh não thất
脳室周囲結節性異所性灰白質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳室周囲結節性異所性灰白質
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
脳室周囲白質軟化症 のうしつしゅういはくしつなんかしょう
tổn thương chất trắng não (plv)
異所性 いしょせい
sự khác biệt
異質性 いしつせい
tính không đồng nhất
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng